CPU thế hệ thứ 12 của Intel Alder Lake-P với 14 lõi, Alder Lake-M với 10 lõi. Nền tảng CPU máy tính xách tay đầu tiên hỗ trợ bộ nhớ DDR5.
Một lộ trình Intel Mobility mới đã bị rò rỉ xác nhận cấu hình lõi cụ thể của các CPU Intel Mobility thế hệ thứ 12 Alder Lake.

Dòng SKU của Intel Alder Lake-P
- Intel Alder Lake-P
- 2 Big Cores + 8 Small Cores with a GT2/GT3 GPU
- 6 Big Cores + 8 Small Cores with a GT2/GT3 GPU
Dòng SKU Intel Alder Lake-M
Chuyển sang dòng Alder Lake-M, những con chip này sẽ thay thế nền tảng Intel Tiger Lake-UP4 và đạt tối đa 10 lõi, bao gồm 2 lõi Golden Cove và 8 lõi Gracemont. Các chip này sẽ được trang bị đồ họa tích hợp lên tới 96 EU Xe, Thunderbolt 4, WiFi 6E, nhưng khả năng PCIe vẫn sẽ bị giới hạn ở PCIe Gen 4. Về bộ nhớ, các máy tính xách tay có chip Intel Alder Lake-M sẽ có sẵn trong cả hai. Hương vị LPDDR4X và LPDDR5.
- Intel Alder Lake-M
- 2 Big Cores + 8 Small Cores with a GT2/GT3 GPU
Giới hạn năng lượng và cấu hình cho các chip Alder Lake-P và Alder Lake-M của Intel cũng bị rò rỉ một thời gian mà bạn có thể xem bên dưới:
Tiger Lake-U | Tiger Lake-H | Alder Lake-P | Alder Lake-M | |
---|---|---|---|---|
PL1 | UP3: <= 28W UP4: <= 9W |
<= 45W | (2 + 8 + 2): <= 15W (4 + 8 + 2): <= 28W (6 + 8 + 2): <= 45W |
(2 + 8 + 2): <= 9W |
PL2 | UP3: <= 38W (2C), <= 60W (4C) UP4: <= 35W (2C), <= 40W (4C) |
107-135W | (2 + 8 + 2): <= 55W (4 + 8 + 2): <= 64W (6 + 8 + 2): <= 115W |
(2 + 8 + 2): <= 30W |
PL4 | UP3: <= 71W (2C), <= 105W (4C) UP4: <= 66W (2C), <= 83W (4C) |
(2 + 8 + 2): <= 123W (4 + 8 + 2): <= 140W (6 + 8 + 2): <= 215W |
(2 + 8 + 2): <= 68W |
So sánh Intel Alder Lake và Tiger Lake thế hệ thứ 12:
CPU Family | Tiger Lake-UP4 | Alder Lake-M | Tiger Lake-H35 | Tiger Lake-H45 | Alder Lake-P |
---|---|---|---|---|---|
Core Architecture | Willow Cove | Golden Cove + Gracemont | Willow Cove | Willow Cove | Golden Cove + Gracemont |
Max Cores / Threads | 4 / 8 | 10 / 12 | 4 / 8 | 8 / 16 | 14 / 20 |
Max L3 Cache | 6 MB | 12 MB | 6 MB | 12 MB | 24 MB |
iGPU | Up To 96 EU | Up To 96 EU | Up To 96 EU | Up To 32 EU | Up To 96 EU |
Memory Support | LPDDR4/LPDDR4X | LPDDR4X/LPDDR5 | LPDDR4/LPDDR4X | DDR4 | DDR5/LPDDR5 |
PCIe Gen Support | PCIe Gen 4 | PCIe Gen 4 | PCIe Gen 4 | PCIe Gen 4 | PCIe Gen 5 |
Wireless Capabilities | WiFi 6 | WiFi 6E | WiFi 6E | WiFi 6E | WiFi 6E |
TDP Range | 7-15W | 7-15W | 28-35W | 45-65W | 12-45W |
Kiều Gia Huy | Nguồn: wccftech.com