Thông số kỹ thuật của card GPU AMD Radeon RX 6600 (Non-XT) & ngày ra mắt bị rò rỉ
Thông tin cấm vận cho card đồ họa AMD Radeon RX 6600 (Non-XT) bao gồm thông số kỹ thuật và ngày phát hành của nó đã bị rò rỉ bởi Videocardz.
Theo nguồn tin, AMD Radeon RX 6600 (Non-XT) sẽ được chuyển đến tay người đánh giá vào đầu tháng 10 trong khi các bài đánh giá sẽ xuất hiện trực tiếp vào ngày 13 tháng 10 lúc 9 giờ sáng EDT. Có vẻ như thông tin giá cả và bản thân sản phẩm sẽ được phát hành cùng ngày mặc dù chúng tôi không thể xác nhận liệu đây có phải là ngày ra mắt bán lẻ hay chỉ là lệnh cấm vận tiêu chuẩn đối với chi tiết thẻ.

Thông số kỹ thuật cạc đồ họa AMD Radeon RX 6600
Card đồ họa AMD Radeon RX 6600 dự kiến sẽ có GPU Navi 23 XL, sẽ có 28 Đơn vị tính toán hoặc 1792 bộ xử lý dòng. Thẻ cũng sẽ có 32 MB Infinity Cache và sẽ có dung lượng bộ nhớ lên đến 8 GB GDDR6 chạy trên giao diện bus rộng 128 bit.
Tốc độ pin sẽ được giữ ở 16 Gbps, nâng tổng băng thông lên 256 GB / s. Theo tin đồn, card đồ họa dự kiến sẽ có 27 MH / s trong quá trình khai thác Ethereum và về hiệu suất tổng hợp, card đạt 7805 điểm trong bài kiểm tra đồ họa 3DMark Time Spy. Trong các bài kiểm tra hiệu suất mô phỏng gần đây từ Phòng thí nghiệm của Igor, nó cho thấy rằng thẻ sẽ gần bằng với thẻ đồ họa GeForce RTX 3060. Chúng tôi cũng đã thấy các mô hình tùy chỉnh bị rò rỉ một thời gian mà bạn có thể xem ở đây.

Dòng AMD Radeon RX 6600 sẽ được định vị như một giải pháp chơi game 1080p cao cấp. AMD Radeon RX 6600 XT ra mắt với mức giá 379 đô la Mỹ, vì vậy chúng tôi có thể mong đợi mức giá khoảng 299 – 329 đô la Mỹ cho biến thể không phải XT. Điều này đặt nó ngay cạnh GeForce RTX 3060 có MSRP là 329 đô la Mỹ nhưng dựa trên tình hình thị trường hiện tại, chúng tôi không nên mong đợi thẻ sẽ có giá ở mức đó mà cao hơn nhiều. Thẻ sẽ ra mắt trong tháng này.
Dòng sản phẩm Card đồ họa AMD Radeon RX 6000 Series “RDNA 2”:
Graphics Card | AMD Radeon RX 6600 | AMD Radeon RX 6600 XT | AMD Radeon RX 6700 | AMD Radeon RX 6700 XT | AMD Radeon RX 6800 | AMD Radeon RX 6800 XT | AMD Radeon RX 6900 XT | AMD Radeon RX 6900 XT Liquid Cooled | AMD Radeon RX 6900 XTX |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GPU | Navi 23 (XL?) | Navi 23 (XT) | Navi 22 (XL?) | Navi 22 (XT?) | Navi 21 XL | Navi 21 XT | Navi 21 XTX | Navi 21 XTXH | Navi 21 XTXH |
Process Node | 7nm | 7nm | 7nm | 7nm | 7nm | 7nm | 7nm | 7nm | 7nm |
Die Size | 237mm2 | 237mm2 | 336mm2 | 336mm2 | 520mm2 | 520mm2 | 520mm2 | 520mm2 | 520mm2 |
Transistors | 11.06 Billion | 11.06 Billion | 17.2 Billion | 17.2 Billion | 26.8 Billion | 26.8 Billion | 26.8 Billion | 26.8 Billion | 26.8 Billion |
Compute Units | 28 | 32 | 36 | 40 | 60 | 72 | 80 | 80 | 80 |
Stream Processors | 1792 | 2048 | 2304 | 2560 | 3840 | 4608 | 5120 | 5120 | 5120 |
TMUs/ROPs | TBA | 128/64 | TBA | 160/64 | 240 / 96 | 288 / 128 | 320 / 128 | 320 / 128 | 320 / 128 |
Game Clock | TBA | 2359 MHz | TBA | 2424 MHz | 1815 MHz | 2015 MHz | 2015 MHz | 2250 MHz | TBA |
Boost Clock | TBA | 2589 MHz | TBA | 2581 MHz | 2105 MHz | 2250 MHz | 2250 MHz | 2345 MHz | 2435 MHz |
FP32 TFLOPs | TBA | 10.6 TFLOPs | TBA | 13.21 TFLOPs | 16.17 TFLOPs | 20.74 TFLOPs | 23.04 TFLOPs | 24.01 TFLOPs | 24.93 TFLOPs |
Memory Size | 8 GB GDDR6 + 32 MB Infinity Cache? | 8 GB GDDR6 + 32 MB Infinity Cache | 12 GB GDDR6 + 96 MB Infinity Cache? | 12 GB GDDR6 + 96 MB Infinity Cache | 16 GB GDDR6 +128 MB Infinity Cache | 16 GB GDDR6 +128 MB Infinity Cache | 16 GB GDDR6 +128 MB Infinity Cache | 16 GB GDDR6 +128 MB Infinity Cache | 16 GB GDDR6 +128 MB Infinity Cache |
Memory Bus | 128-bit | 128-bit | 192-bit | 192-bit | 256-bit | 256-bit | 256-bit | 256-bit | 256-bit |
Memory Clock | 16 Gbps? | 16 Gbps | 16 Gbps? | 16 Gbps | 16 Gbps | 16 Gbps | 16 Gbps | 18 Gbps | 18 Gbps |
Bandwidth | 256 GB/s? | 256 GB/s | 384 GB/s | 384 GB/s | 512 GB/s | 512 GB/s | 512 GB/s | 576 GB/s | 576 GB/s |
TDP | TBA | 160W | TBA | 230W | 250W | 300W | 300W | 330W | 330W |
Price | $299-$329 ? | $379 US | TBA | $479 US | $579 US | $649 US | $999 US | ~$1199 US | ~$1199 US |
Kiều Gia Huy | Nguồn: wccftech.com